Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃水
[chīshuǐ]
|
1. nước ăn; nước uống (phân biệt với nước rửa mặt, nước tắm giặt)。(Cách dùng: (方>)供食用的水(区别于洗东西用的水)。
2. hút nước; thấm nước。吸取水分。
这块地不吃水。
mảnh đất này không hút nước.
3. mức ngậm nước; tầm ngậm nước; độ sâu ngậm nước (của thân tàu, thuyền)。船身入水的深度。