Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃冤枉
[chīyuānwàng]
|
ăn quỵt; quỵt tiền。白吃饭,不给钱,或指拿钱不做事。