Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台驾
[táijià]
|
đài giá; anh; ông; ngài (lời nói kính trọng, gọi đối phương.)。敬辞,旧时称对方。
敬候台驾光临。
cung kính đón tiếp ngài đến dự.