Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台风儿
[táifēngr]
|
phong cách diễn。戏剧演员在舞台上表现出来的风度。
台风儿稳健
phong cách diễn vững vàng.
台风儿潇洒
phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.