Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台风
[táifēng]
|
bão。发生在太平洋西部海洋和南海海上的热带空气旋涡,是一种极强烈的风暴,风力常达10级以上,同时有暴雨。