Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台面
[táimiàn]
|
1. mặt bàn; bàn tiệc。席面;桌面儿上。
你的话能拿到台面上说吗?
anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
2. tiền đặt; tiền đặt cược (đánh bạc)。指赌博时桌面上的赌金总额。
台面大
tiền đặt nhiều