Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台钟
[táizhōng]
|
đồng hồ bàn; đồng hồ để bàn。座钟。