Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台鉴
[táijiàn]
|
đài giám (thời xưa dùng sau lời xưng hô mở đầu, thể hiện mời đối phương xem thơ.)。旧式书信套语,用在开头的称呼之后,表示请对方看信。