Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台笔
[táibǐ]
|
bút có dây buộc vào bàn; cái bệ cắm bút。放在桌子上的一种笔,笔帽的顶端与特制的底座固定在一起。