Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台秤
[táichèng]
|
1. cân bàn。秤的一种,用金属制成,底座上有承重的金属板。也叫磅秤。
2. cân đĩa。案秤。