Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台甫
[táifǔ]
|
đài phủ (lời nói kính trọng khi hỏi tên người khác.)。敬辞,旧时用于问人的表字。