Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台球
[táiqiú]
|
1. bi-a; chơi bi-a。一种球类运动,在特制的台子上用硬木制成的杆儿击球。
2. quả banh bi-a; quả bóng bi-a。台球运动用的实心球,用塑料等坚韧物质制成,直径约七厘米。
3. bóng bàn; banh bàn。乒乓球。