Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台步
[táibù]
|
điệu bộ đi khi diễn tuồng; điệu bộ trên sân khấu。(台步儿)戏曲演员等在舞台上表演时行走的步法。