Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台柱
[táizhù]
|
vai chính; diễn viên chính。戏班中的主要演员(台:戏台),借指集体中的骨干。也说台柱子。