Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台本
[táiběn]
|
kịch bản; kịch bản sân khấu。指经过导演加工的适用于舞台演出的剧本。