Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台子
[tái·zi]
|
1. bàn đánh bóng bàn。打台球、乒乓球等时所用的特制的桌子。
2. cái bàn。桌子。
3. đài; cái đài。台1.。
戏台子
sân khấu kịch
窗台子
bệ cửa sổ