Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台北
[táiběi]
|
Đài Bắc; Taipei (thủ phủ Đài Loan, cũng viết là T'aipei, Taibei hoặc Taipeh)。中国中南一城市,台湾省省会和最大城市,位于该地区北部。它建于18世纪,在1895年至1945年期间被日本人统治;后在国民党从中国大陆溃逃到台湾(1949年)时,台北成为蒋介石和中国国民党的总部所在地。