Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厚爱
[hòu'ài]
|
yêu mến; yêu thích; yêu thương tha thiết; yêu quý (gọi tình cảm của người khác giành cho mình)。称对方对自己深切的喜爱或爱护。
承蒙厚爱
được sự yêu mến