Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷铺盖
[juǎnpū·gai]
|
cuốn gói (bị thải hồi hoặc từ chức)。比喻被解雇或辞职,离开工作地点。