Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷逃
[juǎntáo]
|
cuốn gói chạy trốn; cuốn gói bỏ chạy; cuốn gói trốn đi。(家里的或本单位的人或者经管的人)偷了全部细软而逃跑。