Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷轴装
[juànzhóuzhuāng]
|
đóng (sách, tranh theo kiểu cuộn tròn có trục cốt)。图书装订法的一种,把纸粘连成长幅,用木棒、象牙、玉石等做轴,从左到右卷成一束。