Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷尺
[juǎnchǐ]
|
thước cuộn; thước hộp。可以卷起来的软尺。
钢卷尺。
thước cuộn bằng thép.
皮卷尺。
thước cuộn bằng da.