Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卜问
[bǔwèn]
|
bói; xem bói; coi bói。占卜以问事;算卦。