Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卜宅
[bǔzhái]
|
1. gieo quẻ lập đô; dựa vào bói toán để quyết định nơi lập đô。用占卜决定建都的地方。
2. dựa vào bói toán để quyết định nơi ở hoặc xây mộ。用占卜决定住所或墓地。