Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卑礼厚币
[bēilǐhòubì]
|
khiêm tốn nhã nhặn chiêu nạp nhân tài。谦恭的礼节,丰厚的财礼。表示聘请贤士或待人时极其恭敬。