Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卑恭
[bēigōng]
|
nhún nhường dễ bảo; khiêm tốn ngoan ngoãn。谦卑恭逊。