Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卑下
[bēixià]
|
thấp hèn; hèn hạ; xoàng xỉnh; tầm thường; nhỏ bé (phẩm cách, phong cách, địa vị...) (形)(品格、风格等)低下;地位低下。主要指品格、风格等低下。
此人品格卑下。
người này phẩm cách thấp hèn