Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半包儿
[bànbāor]
|
thủ đoạn; âm mưu。指阴谋手段。
你别跟我掏这个半包儿
mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao