Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升降机
[shēngjiàngjī]
|
thang máy; thang điện。建筑工地,多层建筑物等载运人或货物作垂直方向运动的机械,由动力机和吊着的箱状装置构成。多用电作动力。有的也叫电梯。