Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升涨
[shēngzhǎng]
|
dâng cao。上升;高涨。
革命潮流逐渐升涨。
dòng thác cách mạng từ từ dâng cao.