Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升格
[shēnggé]
|
lên cấp; lên hàm; thăng chức。身份、地位等升高。
公使升格为大使。
công sứ lên cấp đại sứ.