Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
北方方言
[běifāngfàngyán]
|
1. phương ngôn phương bắc; tiếng miền bắc。北方话。
2. thổ ngữ phương bắc (Mỹ)。在美国从新泽西中部伸向西北,越过宾夕法尼亚的北部诸县,并且通过俄亥俄北部、印第安纳和伊利诺斯的一条线以北地区讲的英语方言。