Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包举
[bāojǔ]
|
bao gồm hết; gồm hết。总括。
包举无遗
gồm hết không sót gì