Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副本
[fùběn]
|
1. phó bản。著作原稿以外的誊录本。
《永乐大典》副本
phó bản “Vĩnh Lạc Đại Điển”
2. bản sao。文件正本以外的其他本。
照会的副本
bản sao thông điệp