Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副教授
[fùjiàoshòu]
|
phó giáo sư; trợ giáo。高等学校中职别次于教授的教师。