Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副手
[fùshǒu]
|
trợ thủ; phụ tá; người giúp việc。助手;帮手。