Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副修
[fùxiū]
|
học thêm; học phụ đạo。主修以外,附带学习(某门课程或专业)。
副修课
bài học thêm