Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副产品
[fùchǎnpǐn]
|
sản phẩm phụ。制造某种物品时附带产生的物品,如炼焦的副产品是苯、蒽、萘等。也叫副产物。