Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻画
[kèhuà]
|
1. khắc; vẽ。刻或 画。
不得在古建筑物上刻画。
không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
2. khắc hoạ (dùng từ ngữ hay các thủ pháp nghệ thuật để thể hiện tính cách nhân vật, hình tượng nhân vật)。用文字描写或 用其他艺术手段表现(人物的形象, 性格)。
鲁迅先生成功地刻画了阿Q这个形象。
Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.