Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻工
[kègōng]
|
1. điêu khắc; kỹ thuật điêu khắc。雕刻的技术。
刻工精细。
kỹ thuật điêu khắc tinh vi
2. nhà điêu khắc, người làm công việc điêu khắc。从事雕刻工作的工人。