Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别集
[biéjí]
|
tập thơ; biệt tập。收录个人的作品而成的诗文集,如白居易《白氏长庆集》(区别于'总集')。