Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别邸
[biédǐ]
|
biệt để (nơi ở khác của quan lớn)。高级官员的正宅以外的住处。