Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别离
[biélí]
|
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rời。离别。
别离了家乡,踏上征途
từ biệt quê hương, lên đường đi xa