Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别生枝节
[biéshēngzhījié]
|
gặp rắc rối bất ngờ; nảy sinh phiền toái ngoài dự tính。比喻在解决某一问题的过程中意外地出现一些新问题,使原来的问题不能顺利解决。