Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别样
[biéyàng]
|
1. khác; ngoài。另外的;其他的。
2. kiểu khác; cách khác。其他式样。