Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别有天地,别有洞天
[biéyǒutiāndì,biéyǒudòngtiān]
|
khoảng trời riêng; chân trời riêng; cõi riêng。另有一种境界。形容风景、艺术创作等引人入胜。天地:比喻人们活动范围,指境界。洞天:道家称神仙住的洞府。