Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别无它法
[biéwútāfǎ]
|
không còn cách nào; chẳng còn cách nào khác。没有任何别的办法。
别无它法,只好骑马,去请医生。
không còn cách nào, đành phải cưỡi ngựa đi mời bác sĩ.