Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别无出路
[biéwúchūlù]
|
không còn cách nào。指除了某一种解决问题的方法以外,没有其他办法。