Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别嘴
[biézuǐ]
|
vấp; không lưu loát。说话不流利。
他的英语说得很别嘴。
tiếng anh của nó nói không lưu loát.