Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别名
[biémíng]
|
biệt danh; tên gọi khác; biệt hiệu。(别名儿)正式名字以外的名称。